rạng danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạng danh+
- Bring fame to, shed lustre on
- Rạng danh gia đình
To bring fame to one's family
- Rạng danh gia đình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạng danh"
- Những từ có chứa "rạng danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 604